Bề mặt
NT
Bề mặt mịn như lụa hoàn thiện dập nổi
|
NG
Bề mặt phủ gương bóng loáng
|
NH
Bề mặt không trơn trượt chuẩn R10 hình lục giác in dập nổi
|
Độ dày
2,0 – 2,9 mm ± 0,2 mm
3,0 – 4,9 mm ± 0,3 mm
5,0 – 7,9 mm ± 0,4 mm
8,0 – 11,9 mm ± 0,5 mm
12,0 – 15,0 mm ± 0,6 mm
Kích thước
|
Đặc điểm
|
Chống chịu thời tiết EN ISO 4892-2.
Không phai màu EN ISO 4892-3.
Gấp đôi độ cứng
Chống trầy xước.
Chống va đập.
|
Chống mưa đá
Dễ dàng làm sạch.
Chống va đập EN ISO 178.
Thích hợp cho mọi ứng dụng bên ngoài.
Trang trí.
|
Tự hoàn thiện
Uốn kháng EN ISO 178.
Chịu nhiệt từ -80 ° C đến 180 ° C (DMTA- OFI 300.128).
Dễ dàng lắp đặt.
|