FUNDERMAX - LAMINATE HPL NGOẠI THẤT

FunderMax là dòng laminate HPL ngoại thất ốp mặt dựng, ốp tường chống tia UV và chống chịu thời tiết hiệu quả.
Màu sắc:
Mã sản phẩm
98
Nhãn hiệu
FUNDERMAX
Đơn vị
Tấm
Độ dày (mm)
2 - 20 mm
Kích thước (mm)
GR ( 2800 x 1300 ) SP ( 2800 x 1854 ) JU ( 4100 x 1300 ) XL ( 4100 x 1854 )
Xuất xứ
Áo
Chi tiết sản phẩm

hiashi-fundermax-viet-nam

 

FunderMax ngoại thất là những tấm ốp laminate được sản xuất dưới nhiệt độ và áp lực cao (High-pressure Laminate) theo tiêu chuẩn EN 438-6 loại EPF. Sản phẩm sử dụng nhựa PUR arcylic hai lớp vô cùng cứng cáp, giúp bảo vệ căn nhà trước thời tiết cực kỳ hiệu quả, đặc biệt thích hợp cho ốp mặt dựng (facade), ốp mái và ốp ban công tòa nhà.

 

- Màu sắc

 

Metallic Bề mặt sáng bóng vượt thời gian
fundermax-exterior-metallic_3
 
Colours Diện mạo rực rỡ cho mọi công trình
fundermax-exterior-colours_2
 
 
Nature Bề mặt của gỗ quý trên khắp thế giới
fundermax-exterior-nature_2
 
Material Một phối trộn hấp dẫn giữa cấu trúc và vật liệu
 
fundermax-exterior-material_2
 
 
Authentic Vẻ ngoài riêng biệt từ thiên nhiên
fundermax-exterior-authentic
 

Individual Sản xuất theo thiết kế khách hàng yêu cầu

fundermax-exterior-idividual_1
 

 

- CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU

 

tam-laminate-fundermax-4
 
tam-laminate-fundermax-3 
 
tam-laminate-fundermax-3
 
tam-laminate-fundermax-13
 
tam-laminate-fundermax-12

 

Bề mặt

fundermax-NT

NT

Bề mặt mịn như lụa hoàn thiện dập nổi

fundermax-NG

NG

Bề mặt phủ gương bóng loáng

fundermax-NH

NH

Bề mặt không trơn trượt chuẩn R10 hình lục giác in dập nổi

 

Độ dày

2,0 – 2,9 mm ± 0,2 mm
3,0 – 4,9 mm ± 0,3 mm
5,0 – 7,9 mm ± 0,4 mm
8,0 – 11,9 mm ± 0,5 mm
12,0 – 15,0 mm ± 0,6 mm

 

Kích thước
 

kich-thuoc-fundermax-ngoai-that
 

 
Laminate-hpl
 
 
Đặc điểm

Chống chịu thời tiết EN ISO 4892-2.

Không phai màu EN ISO 4892-3.

Gấp đôi độ cứng

Chống trầy xước.

Chống va đập.

Chống mưa đá

Dễ dàng làm sạch.

Chống va đập EN ISO 178.

Thích hợp cho mọi ứng dụng bên ngoài.

Trang trí.

Tự hoàn thiện

Uốn kháng EN ISO 178.

Chịu nhiệt từ -80 ° C đến 180 ° C (DMTA- OFI 300.128).

Dễ dàng lắp đặt.

 

các Sản phẩm khác

Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 4 - 25 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 6 - 8 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 - 20 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 - 20 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2-13mm, 6-20mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 - 20 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tám 4 - 13mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 - 20 mm Áo
Thông tin chung
  • Đơn vị
  • Độ dày (mm)
  • Xuất xứ
Tấm 2 - 20 mm Áo
Hotline

Hotline

028 2237 2323
 
 

Hotline

093 792 8065